Có 2 kết quả:
横纹 héng wén ㄏㄥˊ ㄨㄣˊ • 橫紋 héng wén ㄏㄥˊ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horizontal stripe
(2) striation
(2) striation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horizontal stripe
(2) striation
(2) striation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh